Có 2 kết quả:

俊俏 jùn qiào ㄐㄩㄣˋ ㄑㄧㄠˋ峻峭 jùn qiào ㄐㄩㄣˋ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) attractive and intelligent
(2) charming
(3) elegant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

high and steep

Bình luận 0