Có 2 kết quả:
俊俏 jùn qiào ㄐㄩㄣˋ ㄑㄧㄠˋ • 峻峭 jùn qiào ㄐㄩㄣˋ ㄑㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attractive and intelligent
(2) charming
(3) elegant
(2) charming
(3) elegant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
high and steep
Bình luận 0